Characters remaining: 500/500
Translation

se gourer

Academic
Friendly

Từ "se gourer" trong tiếng Phápmột động từ tự động, được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Nghĩa chính của "se gourer" là "nhầm lẫn" hoặc "sai lầm", đặc biệt là khi nói về việc nhận nhầm một cái gì đó.

Định nghĩa:
  • Se gourer: Lầm lẫn, sai sót trong việc đánh giá hoặc xác định một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Se gourer de gare: Nhầm ga.

    • Ví dụ: Je me suis gouré de gare, j'ai pris le train dans la mauvaise direction. (Tôi đã nhầm ga, tôi đã lên tàu đi sai hướng.)
  2. Se gourer de numéro: Nhầm số.

    • Ví dụ: Il s'est gouré de numéro en essayant de m'appeler. (Anh ấy đã nhầm số khi cố gắng gọi cho tôi.)
Sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "se gourer" trong các tình huống khác nhau, bạn có thể thêm các cụm từ để làm hơn ý nghĩa:

    • Se gourer de personne: Nhầm người.
  • "Se gourer" cũng có thể được sử dụng để chỉ những sai sót trong suy nghĩ hoặc quyết định:

    • Se gourer dans ses choix: Nhầm lẫn trong sự lựa chọn.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Se tromper: Cũng có nghĩa là "nhầm" nhưng được sử dụng rộng rãi hơn tính trang trọng hơn.

    • Ví dụ: Je me suis trompé de chemin. (Tôi đã nhầm đường.)
  • Confondre: Nghĩa là "nhầm lẫn" giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

    • Ví dụ: Je confonds souvent ces deux personnes. (Tôi thường nhầm lẫn giữa hai người này.)
Từ đồng nghĩa:
  • Se méprendre: Nghĩa là "nhầm lẫn" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "se gourer", nhưng bạn có thể thấy cụm "se gourer royalement" (nhầm một cách nghiêm trọng).
Tóm lại:

"Se gourer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả việc nhầm lẫn hoặc sai sót.

tự động từ
  1. (thông tục) lầm
    • Se gourer de gare
      lầm ga

Comments and discussion on the word "se gourer"